Thương mại quốc tế như một sân chơi lớn, nơi các quy tắc chơi được đặt ra để mọi người cùng hiểu, và Incoterms chính là bộ luật bất thành văn đó. Trong "bộ luật" ấy, CIF nổi lên như một "ngôi sao" quen mặt, xuất hiện trong vô vàn hợp đồng mua bán hàng hóa xuyên biên giới. Nghe thì đơn giản là Cost, Insurance, Freight, nhưng đằng sau ba chữ cái này là cả một "ma trận" về trách nhiệm, chi phí và rủi ro mà nếu không nắm rõ, rất dễ "lạc đường" hoặc thậm chí là "mất tiền oan". Nhớ lần một khách hàng than thở: "Tôi cứ nghĩ giá CIF là người bán lo hết từ A đến Z, ai ngờ đến cảng nhà mình lại phát sinh bao nhiêu thứ phí linh tinh!" Đó là minh chứng rõ nhất cho việc hiểu sai bản chất CIF có thể gây ra hậu quả thế nào. Vậy làm sao để "giải mã" CIF một cách tường tận, biết rõ mình cần làm gì, trả gì và nhận gì khi giao dịch theo điều kiện này? Hãy cùng nhau "mổ xẻ" từng ngóc ngách của CIF, từ khái niệm cơ bản đến những ứng dụng thực tế nhất nhé!
Hiểu đúng về CIF
CIF là viết tắt của ba từ tiếng Anh: Cost (Chi phí), Insurance (Bảo hiểm), và Freight (Cước phí vận chuyển). Nghe tên là thấy ngay đây là một điều kiện giao hàng mà người bán sẽ phải lo kha khá thứ để đưa hàng đến tay người mua. Điều kiện này cực kỳ phổ biến trong thương mại quốc tế, đặc biệt là với hàng hóa vận chuyển bằng đường biển hoặc đường thủy nội địa, và được quy định rõ ràng trong bộ quy tắc Incoterms do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành.
Bản chất của CIF nằm ở sự phân chia trách nhiệm và chi phí giữa người bán và người mua. Theo điều kiện này, người bán không chỉ có nghĩa vụ chuẩn bị hàng hóa, làm thủ tục xuất khẩu mà còn phải thuê phương tiện vận tải (thường là tàu biển) và mua bảo hiểm cho lô hàng. Mục tiêu là đưa hàng đến cảng đích đã thỏa thuận với người mua.
Tuy nhiên, điểm mấu chốt và cũng là điều cần nắm chắc khi giao dịch theo CIF, đó là sự tách biệt giữa điểm chuyển giao rủi ro và điểm chuyển giao chi phí chính.

Về rủi ro, Incoterms quy định rằng rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua tại cảng xếp hàng. Cụ thể hơn, khoảnh khắc hàng hóa được đặt lên boong tàu (hoặc vượt qua lan can tàu tùy theo phiên bản Incoterms áp dụng), mọi rủi ro xảy ra với lô hàng trong suốt hành trình trên biển sẽ do người mua chịu trách nhiệm. Dù người bán là người thuê tàu và mua bảo hiểm, nhưng gánh nặng rủi ro đã không còn thuộc về họ từ lúc hàng rời cảng đi.
Ngược lại, về chi phí, người bán có trách nhiệm chi trả tất cả các chi phí phát sinh để đưa hàng đến cảng đích đã được ghi rõ trong hợp đồng. Các chi phí này bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, làm thủ tục xuất khẩu, thuế và phí xuất khẩu (nếu có), chi phí vận chuyển nội địa từ kho người bán ra cảng xếp, chi phí bốc hàng lên tàu tại cảng xếp, cước phí vận chuyển đường biển, và phí bảo hiểm cho lô hàng. Chỉ khi tàu cập cảng đích, trách nhiệm chi phí vận chuyển chính của người bán mới hoàn thành. Người mua sau đó sẽ chịu các chi phí liên quan đến dỡ hàng, làm thủ tục nhập khẩu, thuế nhập khẩu và vận chuyển nội địa từ cảng về kho của mình.
Tóm lại, CIF là điều kiện mà người bán lo từ A đến Z để hàng đến cảng nhập khẩu, bao gồm cả bảo hiểm và cước tàu, nhưng rủi ro lại chuyển sang người mua ngay từ khi hàng lên tàu ở cảng xuất. Hiểu rõ sự phân chia rủi ro và chi phí này là cực kỳ quan trọng để tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình giao dịch.
Công Thức Tính Giá CIF Cần Biết
Bạn đang lăn tăn không biết giá CIF là gì trong mớ bòng bong xuất nhập khẩu? Đừng lo, hiểu đơn giản thì giá CIF chính là cái giá mà người bán đưa ra, đã bao gồm luôn tiền hàng, tiền bảo hiểm cho lô hàng, và tiền cước tàu chạy đến tận cảng đích cho bạn. Nó khác với giá FOB ở chỗ là người bán lo luôn cả phần vận chuyển và bảo hiểm quốc tế.
Để tính được giá CIF, dân làm xuất nhập khẩu thường dùng một công thức "kinh điển" mà ai cũng nằm lòng:
CIF = FOB + I + F
Nghe có vẻ đơn giản đúng không? Nhưng mỗi thành phần trong công thức này lại có câu chuyện riêng đấy.
Đầu tiên là FOB. FOB ở đây mình hiểu nôm na là giá trị của món hàng khi nó vừa được đặt lên boong tàu ở cảng đi ấy. Nó bao gồm giá trị thực của hàng hóa cộng với tất cả các chi phí phát sinh để đưa hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu, ví dụ như chi phí đóng gói, chi phí làm thủ tục hải quan xuất khẩu, chi phí bốc hàng lên tàu… Tóm lại, FOB là điểm khởi đầu để tính tiếp các chi phí sau.
Tiếp theo là I, viết tắt của Insurance, tức là chi phí bảo hiểm hàng hóa. Theo điều kiện CIF, người bán có trách nhiệm mua bảo hiểm cho lô hàng để phòng rủi ro trong quá trình vận chuyển trên biển. Mức bảo hiểm tối thiểu theo Incoterms thường là bảo hiểm loại C (hoặc tương đương), nhưng người mua có thể yêu cầu bảo hiểm cao hơn nếu muốn và chi phí phát sinh (nếu có) sẽ do người mua chịu.
À, nói đến bảo hiểm, cách tính thường là lấy một tỷ lệ phần trăm nhất định nhân với giá trị lô hàng. Tỷ lệ này không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hàng dễ vỡ hay không, tuyến đường đi có rủi ro cao không, công ty bảo hiểm nào… Giá trị lô hàng để tính bảo hiểm thường là giá CIF cộng thêm 10% lợi nhuận dự kiến của người mua (để nếu có rủi ro, người mua không chỉ được đền bù giá trị hàng mà còn cả phần lãi họ mong đợi). Công thức tính bảo hiểm thường là: I = (CIF + 10%) x Tỷ lệ bảo hiểm. Đôi khi, để đơn giản hóa, người ta có thể tính trên giá CIF hoặc giá FOB tùy thỏa thuận, nhưng tính trên CIF + 10% là phổ biến nhất theo thông lệ quốc tế.

Cuối cùng là F, là Freight, tức là cước phí vận chuyển quốc tế. Đây là chi phí để con tàu (hoặc phương tiện vận tải khác nếu có) đưa hàng từ cảng xếp hàng đến cảng đích đã ghi trong hợp đồng. Khoản này phụ thuộc vào nhiều thứ lắm: quãng đường xa hay gần, hàng nặng hay nhẹ, cồng kềnh hay gọn gàng, loại container sử dụng, giá xăng dầu lên xuống, tình hình thị trường vận tải biển lúc đó… Người bán sẽ phải liên hệ với hãng tàu hoặc công ty giao nhận vận tải để thuê tàu và trả khoản cước này.
Khi cộng ba thành phần FOB + I + F lại, chúng ta sẽ có được Giá CIF cuối cùng. Đây chính là cái giá mà người mua sẽ thanh toán cho người bán, và nó đã bao gồm tất tần tật chi phí để hàng "ngồi yên" trên tàu, có bảo hiểm và được chở đến cảng đích rồi đấy. Hiểu rõ công thức này giúp cả người bán và người mua dễ dàng hơn trong việc đàm phán giá và quản lý chi phí trong thương mại quốc tế.
CIF Ai làm gì ai chịu gì
Giao dịch quốc tế theo điều kiện CIF tưởng chừng đơn giản, nhưng để mọi thứ suôn sẻ, việc phân định rõ ràng "ai làm gì, ai chịu gì" là cực kỳ then chốt. Tưởng tượng một lô hàng vừa rời cảng, ai sẽ là người thấp thỏm lo lắng về chuyến đi trên biển, và ai sẽ chỉ chờ hàng về đến nơi để nhận? Nắm vững trách nhiệm của người bán và người mua theo CIF không chỉ giúp tránh rủi ro mà còn đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên. Vậy cụ thể, những nghĩa vụ đó là gì?
Khi bán CIF, người bán phải làm gì?
Khi chọn giao hàng theo điều kiện CIF, người bán sẽ phải gánh vác một phần đáng kể công việc và chi phí để hàng hóa đến được cảng đích theo thỏa thuận. Đây không chỉ đơn thuần là việc sản xuất hay đóng gói, mà còn bao gồm cả những khâu liên quan đến vận chuyển và bảo hiểm nữa đấy.

Đầu tiên, trách nhiệm quan trọng nhất là chuẩn bị hàng hóa thật chỉn chu, đúng như hợp đồng đã ký. Sau đó, người bán phải lo liệu để đưa hàng đến cảng đi và xếp hàng lên tàu theo đúng lịch trình. Mọi chi phí phát sinh cho đến khi hàng an toàn trên boong tàu đều do người bán chịu. Rủi ro về mất mát hay hư hỏng của hàng hóa cũng chuyển giao cho người mua ngay tại thời điểm hàng qua lan can tàu ở cảng xếp này.
Tuy rủi ro đã chuyển, nhưng người bán vẫn phải thuê phương tiện vận tải chính (thường là tàu biển) để chở hàng đến cảng đích đã ghi rõ trong hợp đồng. Cước phí vận chuyển cho chặng đường này, từ cảng đi đến cảng đến, sẽ nằm trong "ví" của người bán.
Một điểm đặc trưng của CIF là người bán có nghĩa vụ mua bảo hiểm cho lô hàng. Khoản bảo hiểm này nhằm bảo vệ quyền lợi cho người mua trong trường hợp hàng hóa gặp sự cố trên hành trình chính từ cảng đi đến cảng đích. Mức bảo hiểm tối thiểu theo quy định là 110% giá trị hàng hóa theo hợp đồng, và người bán sẽ trả phí bảo hiểm này.
Ngoài ra, người bán phải có trách nhiệm hoàn thành mọi thủ tục hải quan cần thiết để xuất khẩu hàng hóa ra khỏi nước mình. Điều này bao gồm việc khai báo, nộp thuế xuất khẩu (nếu có) và xin các giấy phép liên quan.
Cuối cùng, và cực kỳ quan trọng, người bán phải cung cấp đầy đủ các chứng từ cần thiết cho người mua. Bộ chứng từ này thường bao gồm hóa đơn thương mại (Commercial Invoice), vận đơn đường biển (Bill of Lading) và chứng từ bảo hiểm (Insurance Policy). Đây là những giấy tờ "quyền lực" giúp người mua có thể nhận hàng tại cảng đích và làm thủ tục nhập khẩu.
Khi Mua Hàng CIF, Bạn Có Trách Nhiệm Gì
Khi bạn chọn mua hàng theo điều kiện CIF, nghĩa là người bán đã lo cho bạn kha khá việc, từ thuê tàu đến mua bảo hiểm cho lô hàng đến tận cảng của bạn. Nghe có vẻ nhàn hạ, nhưng không có nghĩa là bạn chỉ việc ngồi rung đùi chờ hàng về rồi lấy đâu nhé. Trách nhiệm của người mua theo CIF cũng quan trọng không kém, và bạn cần nắm rõ để mọi thứ suôn sẻ.
Đầu tiên và quan trọng nhất, đương nhiên là thanh toán tiền hàng cho người bán theo đúng thỏa thuận trong hợp đồng. Cái này thì dù mua theo điều kiện nào cũng vậy thôi, tiền trao cháo múc mà!
Khi con tàu chở hàng của bạn cập bến cảng đích, đây là lúc bạn chính thức vào vai chính. Bạn có trách nhiệm nhận hàng từ người vận chuyển (hoặc đại lý của họ tại cảng). Việc này bao gồm cả việc phối hợp để làm thủ tục cần thiết với hãng tàu hoặc forwarder được chỉ định.
Một gánh nặng không nhỏ trên vai người mua CIF chính là làm thủ tục hải quan nhập khẩu. Người bán chỉ lo thủ tục xuất khẩu thôi, còn mọi giấy tờ, quy trình để đưa hàng vào nước bạn là do bạn tự lo liệu. Từ việc chuẩn bị bộ chứng từ nhập khẩu, khai báo hải quan, cho đến việc kiểm hóa (nếu có yêu cầu), tất tần tật đều là việc của bạn.
Đi kèm với thủ tục nhập khẩu là nghĩa vụ nộp các loại thuế và phí nhập khẩu. Thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT), các loại phí khác theo quy định của nước sở tại… tất cả đều do người mua chi trả.
Ngoài ra, bạn cũng sẽ phải chịu các chi phí phát sinh tại cảng dỡ hàng (cảng đích) kể từ khi hàng được dỡ khỏi tàu. Ví dụ như phí dỡ hàng (nếu không bao gồm trong cước), phí lưu kho bãi (nếu bạn chưa kịp làm thủ tục lấy hàng ngay), phí handling tại cảng đích (THC/D),… Nói chung, từ lúc hàng chạm đất cảng của bạn là bạn lo chi phí.
Và đây là điểm mấu chốt mà nhiều người dễ nhầm lẫn: rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa chuyển giao từ người bán sang người mua ngay khi hàng qua lan can tàu tại cảng xếp hàng (cảng đi). Đúng vậy, dù người bán trả tiền cước và bảo hiểm đến cảng của bạn, nhưng nếu có sự cố xảy ra trên biển khiến hàng bị hư hỏng hay mất mát (mà không nằm trong phạm vi bảo hiểm bồi thường), thì người gánh chịu thiệt hại lại là bạn. May mắn là người bán đã mua bảo hiểm cho bạn, nên nếu rủi ro đó thuộc diện được bảo hiểm, bạn sẽ làm việc trực tiếp với công ty bảo hiểm để đòi bồi thường.
Tóm lại, mua CIF giúp bạn bớt lo khâu vận chuyển và bảo hiểm chính, nhưng bạn vẫn phải cực kỳ chủ động trong việc nhận hàng, làm thủ tục và chịu mọi chi phí, rủi ro từ khi hàng rời tàu ở cảng đi cho đến khi hàng an toàn về kho của mình. Nắm chắc những trách nhiệm này sẽ giúp bạn tránh được những rắc rối không đáng có trong quá trình nhập khẩu.
CIF và FOB: Đâu là lựa chọn phù hợp?
Sau khi đã cùng nhau "giải mã" điều kiện CIF, giờ là lúc đặt nó lên bàn cân với một "ngôi sao" khác không kém phần quan trọng trong Incoterms: FOB. Cả hai đều là những "người bạn đồng hành" quen thuộc trong các giao dịch xuất nhập khẩu, nhưng việc lựa chọn giữa chúng lại là một bài toán không hề đơn giản. Quyết định này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền và trách nhiệm của bạn đấy! Chắc hẳn bạn từng nghe ai đó chia sẻ câu chuyện về việc "suýt khóc" vì chọn nhầm điều kiện giao hàng rồi phải không? Vậy làm thế nào để nhìn thấu những điểm giống và khác nhau cốt lõi giữa CIF và FOB, từ đó đưa ra quyết định "chuẩn không cần chỉnh" cho lô hàng của mình?
CIF và FOB: Chung một điểm rủi ro và thủ tục
Tuy CIF và FOB có những khác biệt rõ rệt về trách nhiệm chi trả cước vận chuyển và bảo hiểm, nhưng khi "mổ xẻ" kỹ hơn, chúng ta sẽ thấy hai điều kiện này lại giống nhau ở những điểm cực kỳ quan trọng, quyết định ai sẽ "ôm" rủi ro tại một thời điểm nhất định và ai lo giấy tờ với hải quan.
Điểm giống nhau đầu tiên và cũng là điểm mấu chốt, đó là vị trí chuyển giao rủi ro. Dù giá CIF đã bao gồm cước và bảo hiểm tới cảng đích, nhưng cả CIF và FOB đều quy định rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sẽ chuyển từ người bán sang người mua khi hàng hóa được xếp lên tàu tại cảng đi (cảng xếp hàng). Nghĩa là, ngay khi hàng hóa an toàn trên boong tàu ở cảng của người bán, mọi rủi ro tiềm ẩn trong suốt hành trình trên biển (dù là bão táp, tai nạn…) đều do người mua chịu, bất kể ai là người thuê tàu hay mua bảo hiểm cho chặng chính. Đây là điều mà nhiều người mới làm xuất nhập khẩu hay nhầm lẫn giữa chi phí và rủi ro.

Điểm chung thứ hai nằm ở trách nhiệm "đối phó" với cơ quan hải quan. Theo cả hai điều kiện CIF và FOB, người bán luôn có trách nhiệm làm tất cả các thủ tục cần thiết để hàng hóa được phép xuất khẩu ra khỏi nước mình. Từ việc chuẩn bị giấy tờ, xin giấy phép (nếu có), cho đến việc nộp thuế xuất khẩu (nếu có) và hoàn thành các thủ tục hải quan tại cảng đi.
Ngược lại, trách nhiệm làm thủ tục nhập khẩu lại thuộc về người mua trong cả hai trường hợp CIF và FOB. Khi hàng cập cảng đích, người mua sẽ là người lo liệu mọi giấy tờ, thủ tục, nộp thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng (VAT) và các loại phí khác để hàng hóa được thông quan và đưa vào nội địa.
Tóm lại, dù ai trả tiền cước hay bảo hiểm cho chặng biển, thì điểm chuyển giao rủi ro vẫn "neo" tại cảng xếp, và việc thông quan xuất khẩu là của người bán, còn thông quan nhập khẩu là của người mua. Nắm chắc ba điểm chung này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn bản chất của CIF và FOB trước khi đi sâu vào những khác biệt làm nên sự đặc trưng của mỗi điều kiện.
Ai Lo Tàu, Ai Lo Bảo Hiểm
Đây chính là điểm mấu chốt tạo nên sự khác biệt rõ rệt giữa hai điều kiện giao hàng phổ biến này. Nếu FOB như một cuộc "chuyển giao quyền lực" sớm, thì CIF lại giữ "trọng trách" ở lại với người bán lâu hơn một chút, ít nhất là về mặt chi phí và logistics.
Hãy hình dung thế này: Với FOB (Free On Board), ngay khi hàng hóa an toàn nằm gọn trên boong tàu tại cảng đi, người bán coi như đã hoàn thành nghĩa vụ chính của mình. Từ giây phút đó trở đi, mọi chi phí phát sinh cho chặng vận chuyển chính (cước tàu) và việc mua bảo hiểm cho lô hàng đều do người mua gánh vác. Người mua sẽ là người chủ động tìm hãng tàu, đàm phán giá cước, và tự tay mua gói bảo hiểm mà họ cảm thấy phù hợp nhất. Giá FOB mà người bán đưa ra sẽ không bao gồm hai khoản này. Điều này mang lại cho người mua sự kiểm soát lớn hơn về chi phí vận chuyển và loại hình bảo hiểm, nhưng đồng thời cũng đòi hỏi họ phải có kinh nghiệm và mạng lưới quan hệ trong ngành logistics.
Ngược lại, dưới điều kiện CIF (Cost, Insurance, Freight), người bán "ôm" thêm trách nhiệm lo liệu và chi trả cho cả cước vận chuyển (Freight) và chi phí bảo hiểm (Insurance) cho lô hàng trên chặng đường từ cảng đi đến cảng đích. Tức là, giá CIF đã bao gồm giá trị hàng hóa, cước tàu và phí bảo hiểm tối thiểu. Người bán sẽ là người làm việc với hãng tàu để thuê phương tiện vận chuyển và mua hợp đồng bảo hiểm theo điều kiện tối thiểu (thường là Điều kiện loại C của Hiệp hội Bảo hiểm London hoặc tương đương). Điều này giúp người mua "nhẹ đầu" hơn rất nhiều về khâu vận chuyển và bảo hiểm, đặc biệt nếu họ là người mới hoặc không có thế mạnh về logistics. Tuy nhiên, họ lại ít có quyền lựa chọn hãng tàu hay gói bảo hiểm cao hơn nếu muốn, trừ khi có thỏa thuận khác.
Tóm lại, khác biệt lớn nhất nằm ở chỗ:
- Cước vận chuyển: FOB (người mua lo), CIF (người bán lo).
- Bảo hiểm: FOB (người mua lo), CIF (người bán lo, mức tối thiểu).
- Chi phí trong giá: Giá FOB chỉ bao gồm chi phí đến khi hàng lên tàu; Giá CIF bao gồm thêm cước tàu và bảo hiểm.
Điều thú vị cần nhớ là dù khác nhau về ai trả tiền cước và bảo hiểm, điểm chuyển giao rủi ro giữa người bán và người mua trong cả hai điều kiện này lại giống nhau y hệt: đó là khi hàng hóa được đặt lên boong tàu tại cảng xếp. Tức là, nếu có rủi ro xảy ra với hàng hóa trong quá trình vận chuyển trên biển, người mua vẫn là người chịu rủi ro đó, dù theo CIF người bán đã mua bảo hiểm cho họ.
CIF hợp với ai, khi nào
Chọn điều kiện giao hàng nào trong xuất nhập khẩu không phải là chuyện "nhắm mắt chọn bừa" đâu nhé. Đặc biệt với CIF, nó có những "điểm mạnh" riêng, phù hợp với những tình huống và đối tượng nhất định. Vậy, khi nào thì CIF là "chân ái"?
Đầu tiên, phải nói đến lợi ích "đỡ đau đầu" cho người mua. Tưởng tượng xem, bạn là một doanh nghiệp nhỏ, mới toe trong lĩnh vực nhập khẩu, hoặc đơn giản là không có bộ phận logistics chuyên trách. Việc tìm tàu, đàm phán cước, rồi lo mua bảo hiểm cho lô hàng từ tận cảng nước ngoài về nghe thôi đã thấy "toát mồ hôi hột" rồi đúng không? Lúc này, CIF hiện lên như một vị cứu tinh. Người bán đã lo hết cho bạn khoản vận chuyển chính và bảo hiểm rồi. Bạn chỉ cần chờ hàng đến cảng đích, làm thủ tục nhập khẩu và nhận hàng thôi. Quá tiện! Nó giống như bạn mua một món đồ online và chọn gói "bao ship đến tận nơi" vậy đó, chỉ khác là "nơi" ở đây là cảng biển thôi.

Thêm một điểm cộng to đùng cho người mua khi chọn CIF, đó là sự đảm bảo về bảo hiểm. Theo Incoterms, người bán bắt buộc phải mua bảo hiểm cho lô hàng theo điều kiện tối thiểu (loại C theo ICC). Dù mức bảo hiểm này có thể không "xịn" bằng loại A, nhưng ít nhất nó cũng có một lớp bảo vệ cơ bản cho hàng hóa trong suốt hành trình trên biển. Điều này mang lại sự yên tâm nhất định cho người mua, tránh được những rủi ro không đáng có khi hàng đang lênh đênh trên đại dương.
Vậy còn về phía người bán thì sao? Tại sao họ lại sẵn sàng "ôm" thêm việc thuê tàu, mua bảo hiểm thay vì bán theo FOB cho nhẹ gánh? Đôi khi, việc chọn CIF lại mang lại lợi thế chiến lược cho người bán đấy.
- Chủ động kiểm soát logistics: Người bán có thể có mối quan hệ tốt với các hãng tàu, công ty bảo hiểm, từ đó đàm phán được mức giá ưu đãi hoặc dịch vụ tốt hơn. Việc tự mình sắp xếp vận chuyển giúp họ chủ động hơn về lịch trình, đảm bảo hàng được đi đúng chuyến, tránh chậm trễ ảnh hưởng đến uy tín.
- Tối ưu hóa chi phí: Nghe có vẻ ngược đời, nhưng đôi khi người bán có thể "gom" nhiều lô hàng nhỏ hoặc có hợp đồng vận chuyển lớn, giúp giảm chi phí cước trên mỗi đơn vị sản phẩm. Họ có thể cộng chi phí này vào giá CIF và vẫn cạnh tranh được, thậm chí còn có một khoản lợi nhuận nhỏ từ việc quản lý logistics.
- Tăng tính cạnh tranh: Cung cấp giá CIF có thể là một cách để thu hút những người mua ngại xử lý vận chuyển quốc tế. Nó làm cho đề nghị bán hàng của bạn trở nên hấp dẫn và "trọn gói" hơn trong mắt khách hàng.
Tóm lại, CIF thường là lựa chọn phù hợp khi:
- Người mua muốn giảm thiểu gánh nặng và rủi ro liên quan đến việc thuê tàu, mua bảo hiểm quốc tế.
- Người mua là người mới, chưa có kinh nghiệm hoặc không có bộ phận chuyên trách về logistics.
- Người bán có khả năng và muốn kiểm soát quy trình vận chuyển để đảm bảo hiệu quả, lịch trình hoặc tối ưu chi phí.
- Người bán muốn cung cấp một giải pháp "trọn gói" hơn cho khách hàng, tăng lợi thế cạnh tranh.
Tuy rủi ro chính vẫn chuyển giao tại cảng xếp (giống FOB), nhưng việc người bán lo luôn phần vận chuyển và bảo hiểm chính là điểm mấu chốt khiến CIF trở thành lựa chọn lý tưởng trong nhiều giao dịch thương mại quốc tế, đặc biệt là khi sự tiện lợi và kiểm soát là ưu tiên hàng đầu.