Chào bạn, có bao giờ bạn nghe ai đó nói "đầu tư vào cổ phiếu" và tự hỏi đó là gì không? Hay bạn mơ về việc tài sản của mình "sinh sôi nảy nở" như cách Warren Buffett đã làm, nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Cổ phiếu chính là một trong những con đường phổ biến nhất để biến giấc mơ đó thành hiện thực, một cánh cửa dẫn vào thế giới tài chính đầy tiềm năng. Nhưng làm sao để mở cánh cửa ấy, đâu là những điều cần biết để không bị bỡ ngỡ? Cẩm nang này sẽ cùng bạn đi từ A đến Z, giải mã mọi khúc mắc về cổ phiếu, từ định nghĩa cơ bản nhất đến cách bạn có thể đặt lệnh mua bán đầu tiên trên thị trường, giúp bạn tự tin hơn trên hành trình đầu tư của mình.

Cổ phiếu là gì Hiểu rõ bản chất và giá trị
Tưởng tượng bạn muốn cùng bạn bè mở một quán cà phê thật xinh. Thay vì một người bỏ hết tiền, mọi người cùng góp vào, mỗi người một ít. Cổ phiếu, nói nôm na, cũng giống như "giấy xác nhận" bạn đã góp bao nhiêu tiền vào một công ty lớn vậy đó. Khi bạn mua cổ phiếu của một công ty, bạn chính thức trở thành một chủ sở hữu của công ty đó, dù chỉ là một phần rất nhỏ thôi.
Về mặt pháp lý, cổ phiếu được định nghĩa là một loại chứng khoán vốn. Nó là bằng chứng xác nhận quyền sở hữu một phần vốn điều lệ của tổ chức phát hành. Nói cách khác, tờ giấy (hoặc dữ liệu điện tử) này chứng minh bạn có quyền và lợi ích hợp pháp đối với phần tài sản và lợi nhuận của công ty tương ứng với số cổ phần bạn nắm giữ.
Một chứng chỉ cổ phiếu (dù ngày nay chủ yếu là ghi nhận điện tử) thường có những thông tin quan trọng để xác nhận quyền sở hữu của bạn. Đó là tên công ty phát hành, tên của bạn (người sở hữu), số lượng cổ phần bạn nắm giữ, mệnh giá của mỗi cổ phần, và số seri để quản lý. Những thông tin này chính là cơ sở để bạn thực hiện các quyền của cổ đông sau này.
Khi nói về cổ phiếu, chúng ta không chỉ nói về tờ giấy hay quyền sở hữu suông, mà còn nói về giá trị của nó. Mà giá trị thì lại có nhiều "khuôn mặt" khác nhau đấy nhé!
Đầu tiên là Mệnh giá (Par Value). Đây là giá trị danh nghĩa được ghi trên mỗi cổ phiếu khi công ty mới phát hành lần đầu. Ở Việt Nam, mệnh giá cổ phiếu thường là 10.000 đồng. Mệnh giá này chủ yếu mang ý nghĩa pháp lý và kế toán, dùng để tính toán vốn điều lệ. Nó không phản ánh giá trị thực tế của công ty hay giá mà bạn sẽ mua/bán trên thị trường. Đừng nhầm lẫn mệnh giá với giá thị trường nhé!
Tiếp theo là Giá trị sổ sách (Book Value). Giá trị này được tính dựa trên số liệu báo cáo tài chính của công ty. Đơn giản là lấy tổng tài sản trừ đi tổng nợ phải trả, rồi chia cho tổng số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Giá trị sổ sách cho biết nếu công ty giải thể và thanh lý hết tài sản sau khi trả nợ, mỗi cổ phiếu sẽ nhận được bao nhiêu. Nó phản ánh giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phần, nhưng cũng không nhất thiết bằng giá trị thị trường.
Cuối cùng, và cũng là thứ mà nhà đầu tư quan tâm nhất, là Giá trị thị trường (Market Value). Đây chính là giá mà cổ phiếu đang được mua bán hàng ngày trên sàn chứng khoán. Giá trị này biến động liên tục, từng phút, từng giây, phụ thuộc vào vô vàn yếu tố như kết quả kinh doanh của công ty, tình hình ngành, nền kinh tế vĩ mô, thậm chí cả tâm lý của đám đông nhà đầu tư. Giá trị thị trường phản ánh sự kỳ vọng của thị trường về tương lai của công ty và thường khác xa so với mệnh giá hay giá trị sổ sách.
Hiểu rõ ba loại giá trị này sẽ giúp bạn có cái nhìn đúng đắn hơn về cổ phiếu và không bị nhầm lẫn khi bắt đầu tìm hiểu về thế giới đầu tư đầy thú vị này.
Phân loại Cổ phiếu: Hiểu rõ các dạng phổ biến và đặc thù
Khi nói đến cổ phiếu, nhiều người nghĩ ngay đến một loại giấy tờ giống nhau, nhưng thực tế lại phong phú hơn nhiều, giống như thế giới xe hơi vậy, đâu chỉ có mỗi sedan hay SUV phải không? Mỗi loại cổ phiếu mang theo những quyền lợi, nghĩa vụ và đặc điểm riêng biệt, ảnh hưởng trực tiếp đến cách bạn đầu tư và kỳ vọng lợi nhuận. Hiểu rõ sự khác biệt này chính là chìa khóa để bạn chọn đúng "chiếc xe" phù hợp với "cung đường" đầu tư của mình. Vậy, làm sao để phân biệt đâu là cổ phiếu "ông lớn" vững chãi, đâu là "ngôi sao" đang lên, hay đâu là loại dành riêng cho "người nhà" doanh nghiệp?
Cổ phiếu phổ thông và ưu đãi khác nhau thế nào
Bạn mới bắt đầu tìm hiểu về chứng khoán, chắc chắn sẽ nghe nhắc đến cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Nghe tên thì có vẻ giống nhau, nhưng quyền lợi và đặc điểm lại khác "một trời một vực" đấy nhé! Hiểu rõ hai loại này là bước đầu tiên cực kỳ quan trọng để bạn biết mình đang nắm giữ thứ gì trong tay.

Đầu tiên, nói về cổ phiếu phổ thông – đây là loại phổ biến nhất trên thị trường. Khi bạn sở hữu cổ phiếu phổ thông, bạn chính là một phần của công ty, là chủ sở hữu thực sự. Quyền lợi lớn nhất của cổ đông phổ thông là quyền biểu quyết tại các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông. Bạn có tiếng nói trong việc bầu ra Ban lãnh đạo, quyết định các vấn đề quan trọng của công ty. Tuy nhiên, về khoản cổ tức, cổ đông phổ thông chỉ được nhận sau khi công ty đã trả hết cho cổ đông ưu đãi. Mức cổ tức này cũng không cố định, phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh của công ty và quyết định phân phối lợi nhuận. Nếu công ty làm ăn thua lỗ hoặc quyết định giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư, bạn có thể chẳng nhận được đồng cổ tức nào. Khi công ty gặp "biến cố" xấu nhất là phá sản, cổ đông phổ thông là những người cuối cùng được thanh toán tài sản còn lại, sau cả chủ nợ và cổ đông ưu đãi. Nghe có vẻ thiệt thòi, nhưng bù lại, tiềm năng tăng giá của cổ phiếu phổ thông thường cao hơn, mang lại cơ hội lãi vốn lớn nếu công ty phát triển tốt.
Còn cổ phiếu ưu đãi thì sao? Đúng như tên gọi, loại cổ phiếu này mang đến cho người sở hữu những quyền lợi "ưu tiên" hơn so với cổ phiếu phổ thông, đặc biệt là về cổ tức và thanh toán khi giải thể công ty. Cổ đông ưu đãi thường được nhận cổ tức cố định (hoặc theo một tỷ lệ xác định trước) và được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông. Thậm chí, có loại cổ phiếu ưu đãi tích lũy (cumulative preferred stock), nghĩa là nếu năm nay công ty không trả đủ cổ tức cho bạn, khoản nợ đó sẽ được cộng dồn sang năm sau và phải trả hết trước khi cổ đông phổ thông nhận được gì. Khi công ty "đóng cửa", cổ đông ưu đãi cũng được ưu tiên thanh toán tài sản còn lại trước cổ đông phổ thông. Nghe "ngon" vậy, nhưng cổ đông ưu đãi lại thường không có quyền biểu quyết trong các vấn đề chung của công ty (trừ một số trường hợp đặc biệt hoặc với loại cổ phiếu ưu đãi biểu quyết – voting preferred stock). Một số loại cổ phiếu ưu đãi còn có thể bị công ty hoàn lại (redeemable preferred stock) theo một mức giá và thời điểm đã định trước.
Tóm lại, sự khác biệt cốt lõi nằm ở:
- Quyền biểu quyết: Phổ thông có, ưu đãi thường không.
- Cổ tức: Ưu đãi được ưu tiên và thường cố định, phổ thông nhận sau và biến động.
- Thanh toán khi giải thể: Ưu đãi được ưu tiên trước phổ thông.
- Tiềm năng tăng giá: Phổ thông thường có tiềm năng lãi vốn cao hơn.
Hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn định hình được loại cổ phiếu nào phù hợp với mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mình khi bước chân vào thị trường.
Các loại Cổ phiếu khác Góc nhìn đa dạng từ thị trường đến nội bộ doanh nghiệp
Ngoài cổ phiếu phổ thông hay ưu đãi mà chúng ta vừa tìm hiểu, thế giới chứng khoán còn muôn hình vạn trạng với nhiều cách phân loại cổ phiếu khác nhau. Mỗi loại lại mang một sắc thái riêng, có khi là dựa trên "danh tiếng" trên sàn, lúc lại là câu chuyện nội bộ của chính doanh nghiệp. Hiểu rõ những loại này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về "bức tranh" cổ phiếu đấy.
Đầu tiên, hãy lướt qua vài gương mặt quen thuộc thường được nhắc đến trên thị trường, nhìn từ góc độ của một nhà đầu tư cá nhân nhé:
- Cổ phiếu Blue-chip: Nghe cái tên "sang chảnh" đúng không? Đây là thuật ngữ chỉ cổ phiếu của những công ty lớn, đã có tên tuổi, hoạt động ổn định và thường là dẫn đầu trong ngành. Tưởng tượng như những "ông lớn" trong nền kinh tế vậy. Cổ phiếu blue-chip thường được xem là ít biến động hơn, đôi khi trả cổ tức đều đặn, là lựa chọn của nhiều nhà đầu tư muốn sự an toàn và bền vững, dù tiềm năng tăng trưởng "phi mã" có thể không bằng các loại khác.
- Cổ phiếu Penny: Trái ngược hoàn toàn với blue-chip, penny stock là cổ phiếu của các công ty nhỏ, thường có giá trị thị trường thấp (chỉ vài nghìn đồng hoặc vài chục nghìn đồng mỗi cổ phiếu). Đầu tư vào penny stock giống như một canh bạc mạo hiểm: khả năng sinh lời cực cao nếu công ty phát triển bứt phá, nhưng rủi ro "mất trắng" cũng chẳng hề nhỏ vì thông tin minh bạch ít, dễ bị thao túng, và hoạt động kinh doanh còn nhiều bấp bênh.
- Cổ phiếu OTC (Over-the-Counter): Đây là những cổ phiếu không được niêm yết và giao dịch trên các sàn chứng khoán tập trung như HOSE, HNX hay UPCOM. Thay vào đó, chúng được mua bán trực tiếp giữa người mua và người bán thông qua mạng lưới các nhà môi giới. Thị trường OTC thường kém minh bạch hơn, tính thanh khoản thấp hơn và rủi ro cao hơn so với cổ phiếu niêm yết chính thức.
- Cổ phiếu ESOP (Employee Stock Ownership Plan): Đây là loại cổ phiếu mà công ty phát hành riêng cho nhân viên của mình như một hình thức thưởng hoặc khuyến khích gắn bó. Mục đích là để nhân viên có quyền lợi và trách nhiệm như một "người chủ", cùng đồng hành với sự phát triển của công ty. Từ góc độ nhà đầu tư bên ngoài, việc công ty phát hành ESOP có thể ảnh hưởng đến số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường.
Giờ thì, hãy đổi góc nhìn một chút, xem xét các loại cổ phiếu dựa trên trạng thái phát hành và quản lý của chính doanh nghiệp, theo góc độ pháp lý và kế toán nhé:
- Cổ phiếu được phép phát hành (Authorized Shares): Đây là số lượng cổ phiếu tối đa mà một công ty được phép phát hành ra công chúng theo quy định trong điều lệ công ty. Con số này giống như "giới hạn trên" mà công ty không được vượt qua trừ khi sửa đổi điều lệ.
- Cổ phiếu đã phát hành (Issued Shares): Trong số cổ phiếu được phép phát hành, đây là số lượng mà công ty thực sự đã bán hoặc phân phối cho các cổ đông (bao gồm cả cổ đông bên ngoài và nhân viên qua ESOP chẳng hạn).
- Cổ phiếu quỹ (Treasury Stock): Đây là số lượng cổ phiếu mà công ty đã phát hành ra rồi, nhưng sau đó lại mua lại từ thị trường. Công ty mua lại cổ phiếu quỹ vì nhiều lý do như giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành để tăng giá trị mỗi cổ phiếu, dùng cho các chương trình ESOP sau này, hoặc đơn giản là thấy giá cổ phiếu đang rẻ. Cổ phiếu quỹ khi nằm trong tay công ty sẽ không có quyền biểu quyết và không được nhận cổ tức.
- Cổ phiếu đang lưu hành (Outstanding Shares): Đây là số lượng cổ phiếu thực sự đang nằm trong tay các nhà đầu tư bên ngoài (không phải do công ty nắm giữ dưới dạng cổ phiếu quỹ). Đây là con số quan trọng nhất mà nhà đầu tư quan tâm, vì nó dùng để tính toán các chỉ số như thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS) hay vốn hóa thị trường. Công thức đơn giản là: Cổ phiếu đang lưu hành = Cổ phiếu đã phát hành – Cổ phiếu quỹ.
Hiểu được các loại cổ phiếu này, dù là theo góc nhìn thị trường hay nội bộ doanh nghiệp, sẽ giúp bạn đọc báo cáo tài chính dễ dàng hơn, đánh giá rủi ro và cơ hội chính xác hơn khi "chọn mặt gửi vàng" trên sàn chứng khoán.
Bản chất khác biệt của Cổ phiếu
Cổ phiếu không chỉ đơn thuần là một tờ giấy hay một dòng số trên màn hình. Nó mang trong mình những đặc tính rất riêng, định hình cách nó hoạt động và ảnh hưởng trực tiếp đến túi tiền của nhà đầu tư. Hiểu rõ những đặc điểm này là chìa khóa để bạn không bị "ngợp" khi bước chân vào thị trường chứng khoán.
Một trong những điểm độc đáo nhất của cổ phiếu chính là không có kỳ hạn. Tưởng tượng xem, bạn mua một trái phiếu thì biết chắc ngày nào nó đáo hạn và bạn nhận lại tiền gốc. Còn với cổ phiếu? Không có ngày kết thúc cố định nào cả. Bạn nắm giữ cổ phiếu là nắm giữ một phần quyền sở hữu công ty mãi mãi, miễn là công ty đó còn tồn tại. Điều này có nghĩa là tiềm năng tăng trưởng là vô hạn theo thời gian, nhưng cũng đồng nghĩa bạn chỉ nhận lại tiền gốc khi bán cổ phiếu cho người khác, chứ không phải từ chính công ty phát hành.

Nói về thu nhập, cổ tức của cổ phiếu lại rất biến động. Khác với lãi suất trái phiếu thường được cố định hoặc tính theo công thức rõ ràng, cổ tức phụ thuộc hoàn toàn vào lợi nhuận và chính sách phân phối của công ty. Năm nào làm ăn phát đạt, công ty có thể chia cổ tức hậu hĩnh. Năm nào khó khăn, họ có thể cắt giảm hoặc thậm chí không chia gì cả để giữ lại tiền tái đầu tư. Điều này khiến dòng tiền từ cổ tức trở nên khó dự đoán hơn nhiều so với thu nhập từ trái phiếu.
Tuy nhiên, cổ phiếu lại có một ưu điểm cực lớn là tính thanh khoản cao (đặc biệt là cổ phiếu niêm yết trên sàn). Nghĩa là sao? Nghĩa là bạn có thể mua hoặc bán cổ phiếu một cách tương đối dễ dàng và nhanh chóng trên thị trường. Chỉ cần đặt lệnh và có người đối ứng là giao dịch được thực hiện ngay. Điều này giúp bạn linh hoạt trong việc chuyển đổi tài sản thành tiền mặt khi cần, khác hẳn với việc bán một căn nhà hay miếng đất có thể mất hàng tháng trời.
Cùng với tính thanh khoản là tính lưu thông. Cổ phiếu được mua đi bán lại liên tục giữa các nhà đầu tư trên thị trường thứ cấp. Giá cổ phiếu vì thế không chỉ phản ánh tình hình kinh doanh của công ty mà còn chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi cung cầu, tâm lý thị trường và vô vàn yếu tố vĩ mô khác. Chính sự lưu thông này tạo nên sự sôi động và biến động giá hàng ngày trên sàn chứng khoán.
Một khái niệm hơi trừu tượng nhưng quan trọng là tính tư bản giả. Giá trị thị trường của cổ phiếu không nhất thiết phải bằng với giá trị tài sản thực của công ty chia cho số cổ phần. Giá cổ phiếu còn bao gồm cả kỳ vọng về lợi nhuận tương lai, vị thế thương hiệu, tiềm năng tăng trưởng… Nó giống như một "tư bản" được tạo ra từ niềm tin và kỳ vọng của thị trường, không hoàn toàn dựa trên tài sản hữu hình. Điều này giải thích tại sao có những công ty giá cổ phiếu rất cao dù tài sản vật chất không quá lớn, và ngược lại.
Cuối cùng, và có lẽ là đặc điểm được nhắc đến nhiều nhất: cổ phiếu có rủi ro cao. Chính vì những đặc tính như cổ tức biến động, giá cả chịu ảnh hưởng của thị trường và tính tư bản giả, giá cổ phiếu có thể tăng rất nhanh nhưng cũng có thể lao dốc không phanh. Rủi ro đến từ nhiều phía: rủi ro từ chính hoạt động kinh doanh của công ty, rủi ro từ biến động ngành, rủi ro từ những cú sốc của nền kinh tế, hay thậm chí là rủi ro từ tâm lý đám đông. Tiềm năng lợi nhuận cao luôn đi kèm với khả năng thua lỗ đáng kể. Đây là điều mà bất kỳ nhà đầu tư cổ phiếu nào cũng phải khắc cốt ghi tâm.
Cổ phiếu Cơ hội và Rủi ro
Bước chân vào thế giới đầu tư cổ phiếu cũng giống như bắt đầu một hành trình đầy hứa hẹn nhưng cũng không ít thử thách. Mỗi đồng tiền bạn quyết định "gửi gắm" vào một doanh nghiệp đều mang theo cả những cơ hội để "tiền đẻ ra tiền" lẫn những rủi ro tiềm ẩn có thể khiến khoản đầu tư "bốc hơi". Hiểu rõ hai mặt của đồng xu này là chìa khóa để bạn tự tin hơn trên con đường chinh phục thị trường chứng khoán.
Mặt sáng rực rỡ: Tiềm năng và Lợi ích
Điều gì khiến cổ phiếu hấp dẫn đến vậy? Đầu tiên phải kể đến tiềm năng sinh lời "khủng". Không chỉ dừng lại ở việc nhận "lộc" từ công ty dưới dạng cổ tức (một phần lợi nhuận được chia cho cổ đông), bạn còn có thể kiếm lời từ sự tăng giá của cổ phiếu theo thời gian. Hãy tưởng tượng bạn mua cổ phiếu của một công ty đang "ăn nên làm ra", giá trị của nó tăng vùn vụt, và khi bán đi, bạn thu về một khoản lãi đáng kể – đó chính là lợi nhuận từ chênh lệch giá.
Một điểm cộng lớn khác là tính thanh khoản cao. Cổ phiếu của các công ty niêm yết trên sàn giao dịch chính thức thường rất dễ mua bán. Chỉ với vài thao tác trên điện thoại hoặc máy tính, bạn có thể chuyển đổi cổ phiếu thành tiền mặt một cách nhanh chóng, không "chôn vốn" lâu như khi đầu tư vào bất động sản hay một số tài sản khác.
Thêm vào đó, đầu tư cổ phiếu mang lại cho bạn sự linh hoạt đáng kinh ngạc. Bạn hoàn toàn làm chủ cuộc chơi: tự do lựa chọn "người bạn đồng hành" là công ty nào, quyết định mua bao nhiêu, khi nào mua, khi nào bán. Bạn có thể bắt đầu với số vốn nhỏ và tăng dần quy mô đầu tư khi đã có kinh nghiệm.
Góc khuất cần cảnh giác: Những rủi ro không thể bỏ qua
Tuy nhiên, bức tranh không chỉ có màu hồng. Đầu tư cổ phiếu đi kèm với những rủi ro cố hữu mà nhà đầu tư nào cũng cần "nằm lòng".
Rủi ro lớn nhất có lẽ là biến động thị trường. Giá cổ phiếu không đứng yên một chỗ mà luôn nhảy múa lên xuống thất thường, chịu ảnh hưởng của vô vàn yếu tố từ kinh tế vĩ mô, chính trị, tin tức ngành nghề cho đến tâm lý đám đông. Có những lúc giá tăng "phi mã", nhưng cũng có khi giảm "không phanh", khiến khoản đầu tư của bạn có thể "bay hơi" nhanh chóng nếu không kịp thời ứng phó.
Bên cạnh đó là rủi ro doanh nghiệp. Số phận khoản đầu tư của bạn gắn liền với "sức khỏe" của công ty mà bạn sở hữu cổ phiếu. Nếu công ty làm ăn thua lỗ, gặp scandal, hay thậm chí là phá sản, giá cổ phiếu chắc chắn sẽ lao dốc, và bạn có nguy cơ mất trắng số vốn đã bỏ ra.
Và đừng quên yếu tố tâm lý – kẻ thù lớn nhất của chính nhà đầu tư. Nỗi sợ hãi khi thị trường đi xuống có thể khiến bạn bán tháo cổ phiếu ở mức giá thấp nhất, trong khi lòng tham khi thấy giá tăng mạnh lại đẩy bạn mua vào ở đỉnh, rồi "ôm hận" khi giá quay đầu giảm. Việc không kiểm soát được cảm xúc có thể dẫn đến những quyết định sai lầm, gây thiệt hại nặng nề.
So với trái phiếu – một kênh đầu tư thường được xem là an toàn hơn vì người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ của doanh nghiệp và được ưu tiên thanh toán khi công ty gặp khó khăn – thì cổ phiếu mang tính rủi ro cao hơn đáng kể. Bù lại, tiềm năng sinh lời của cổ phiếu trong dài hạn thường vượt trội so với trái phiếu. Nếu ví cổ phiếu như một cuộc "phiêu lưu" đầy hứa hẹn nhưng cũng lắm chông gai, thì trái phiếu có lẽ giống chuyến "du ngoạn" an toàn hơn, nhưng phần thưởng thường khiêm tốn hơn.
Tóm lại, đầu tư cổ phiếu không phải là con đường trải hoa hồng mà là sự cân bằng giữa việc nắm bắt cơ hội sinh lời hấp dẫn và đối mặt với những rủi ro tiềm ẩn. Hiểu rõ cả hai mặt này sẽ giúp bạn trang bị kiến thức và tâm lý vững vàng hơn khi tham gia thị trường.
Những bước đầu tiên để đầu tư cổ phiếu
Chào bạn mới đến với thế giới chứng khoán đầy sôi động! Nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực ra việc bắt đầu đầu tư cổ phiếu không quá khó khăn đâu. Nó giống như việc bạn học cách lái xe vậy, cần nắm vững vài thao tác cơ bản là có thể tự tin lăn bánh. Dưới đây là những bước đi đầu tiên mà bạn cần biết để chính thức tham gia thị trường này.
Đầu tiên và quan trọng nhất, bạn cần có một "ngôi nhà" để chứa cổ phiếu của mình. Đó chính là tài khoản chứng khoán. Bạn không thể tự ý mua bán cổ phiếu trên thị trường như đi chợ được đâu nhé. Các công ty chứng khoán được cấp phép sẽ là cầu nối giúp bạn thực hiện điều này.
Việc mở tài khoản giờ đây đơn giản hơn rất nhiều. Bạn có thể đến trực tiếp trụ sở hoặc chi nhánh của công ty chứng khoán, mang theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD). Hoặc tiện lợi hơn nữa, nhiều công ty cho phép mở tài khoản online chỉ với vài thao tác trên ứng dụng điện thoại, định danh điện tử (eKYC) cực kỳ nhanh chóng. Sau khi hoàn tất thủ tục, bạn sẽ có số tài khoản và mật khẩu để đăng nhập vào hệ thống giao dịch.
Có tài khoản rồi, làm sao để mua cổ phiếu? Đương nhiên là phải có tiền trong đó rồi! Bạn cần nạp tiền vào tài khoản chứng khoán của mình. Công ty chứng khoán sẽ cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của họ, bạn chỉ cần chuyển khoản từ ngân hàng của mình đến tài khoản đó với nội dung theo cú pháp quy định (thường là Số tài khoản chứng khoán – Tên bạn). Tiền sẽ được cập nhật vào tài khoản của bạn sau ít phút hoặc vài giờ làm việc.

Tiền đã sẵn sàng, giờ là lúc "lâm trận" – thực hiện giao dịch mua/bán cổ phiếu. Bạn sẽ sử dụng ứng dụng hoặc website giao dịch của công ty chứng khoán để đặt lệnh. Giao diện thường khá trực quan, bạn sẽ cần nhập mã cổ phiếu muốn giao dịch, số lượng (lưu ý đơn vị giao dịch tối thiểu trên sàn HOSE là 100 cổ phiếu, HNX/UPCOM có thể khác), và loại lệnh.

À, nói về loại lệnh, đây là điểm mấu chốt bạn cần hiểu rõ. Thị trường chứng khoán Việt Nam có vài loại lệnh phổ biến mà người mới cần nắm:
- Lệnh Giới hạn (LO): Đây là lệnh "tôi chỉ muốn mua/bán ở mức giá này hoặc tốt hơn". Khi đặt lệnh LO, bạn sẽ chỉ định rõ mức giá mong muốn. Lệnh chỉ được khớp khi có người sẵn sàng bán (nếu bạn mua) hoặc mua (nếu bạn bán) ở mức giá đó hoặc tốt hơn giá bạn đặt. Lệnh LO không được khớp ngay lập tức nếu không có đối tác ở mức giá phù hợp, và nó có hiệu lực cho đến khi hết phiên giao dịch hoặc bị hủy.
- Lệnh Thị trường (MP): Lệnh này ưu tiên tốc độ. Khi đặt lệnh MP, bạn chấp nhận mua/bán ngay lập tức theo mức giá tốt nhất đang có trên sổ lệnh đối ứng. Nếu bạn đặt mua MP, hệ thống sẽ khớp với các lệnh bán có giá thấp nhất đang chờ. Nếu bạn đặt bán MP, hệ thống sẽ khớp với các lệnh mua có giá cao nhất đang chờ. Lệnh MP thường được khớp ngay lập tức (nếu có đủ khối lượng đối ứng) nhưng bạn sẽ không kiểm soát được chính xác mức giá khớp lệnh, có thể bị "trượt giá" nếu khối lượng bạn đặt lớn hơn khối lượng đang chờ ở mức giá tốt nhất.
- Lệnh ATO (At the Open): Lệnh này chỉ dùng trong phiên khớp lệnh định kỳ mở cửa (trước 9h15 sáng trên HOSE). Nó được đặt với mục đích mua/bán tại mức giá khớp lệnh xác định giá mở cửa. Lệnh ATO có ưu tiên cao hơn lệnh LO trong phiên này và sẽ tự động bị hủy nếu không được khớp sau khi xác định giá mở cửa.
- Lệnh ATC (At the Close): Tương tự lệnh ATO nhưng dùng trong phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa (sau 14h30 trên HOSE). Mục đích là mua/bán tại mức giá khớp lệnh xác định giá đóng cửa. Lệnh ATC cũng có ưu tiên cao hơn lệnh LO trong phiên này và tự động hủy nếu không khớp sau khi xác định giá đóng cửa.
Sau khi bạn đặt lệnh, hệ thống giao dịch sẽ thực hiện khớp lệnh. Nguyên tắc khớp lệnh cơ bản là ưu tiên về giá và thời gian. Lệnh mua có giá cao hơn sẽ được ưu tiên khớp trước, lệnh bán có giá thấp hơn sẽ được ưu tiên khớp trước. Nếu nhiều lệnh có cùng mức giá, lệnh nào được nhập vào hệ thống sớm hơn sẽ được ưu tiên khớp trước. Lệnh ATO và ATC có ưu tiên đặc biệt trong các phiên khớp lệnh định kỳ của chúng.
Mỗi lần giao dịch thành công (khớp lệnh), bạn sẽ phải trả một khoản chi phí dịch vụ. Chi phí này bao gồm:
- Phí giao dịch chứng khoán: Đây là khoản phí bạn trả cho công ty chứng khoán để họ thực hiện lệnh mua/bán cho bạn. Mức phí này là một tỷ lệ phần trăm nhỏ trên tổng giá trị giao dịch và khác nhau tùy theo chính sách của từng công ty chứng khoán.
- Thuế thu nhập cá nhân: Khi bán cổ phiếu, bạn sẽ chịu một khoản thuế nhỏ tính trên giá trị giao dịch bán. Khi nhận cổ tức bằng tiền mặt, bạn cũng có thể phải chịu thuế thu nhập cá nhân.
Đó là toàn bộ quy trình từ A đến Z để bạn có thể thực hiện giao dịch cổ phiếu đầu tiên của mình. Nghe có vẻ nhiều bước, nhưng khi quen rồi, mọi thứ sẽ trở nên rất dễ dàng và nhanh chóng trên các nền tảng giao dịch hiện đại. Hãy bắt đầu với một số tiền nhỏ để làm quen và tích lũy kinh nghiệm nhé!