Nhìn quanh thế giới, bạn có thấy sự đa dạng kỳ diệu không? Từ bông hoa rực rỡ khoe sắc đến chú chim hót líu lo trên cành, mỗi sinh vật đều mang một nét riêng biệt không lẫn vào đâu được. Đằng sau bức tranh muôn màu ấy là một quá trình sinh học cực kỳ quan trọng, chính là sinh sản hữu tính. Đây không chỉ đơn thuần là tạo ra cá thể mới, mà là sự pha trộn đầy ngẫu hứng của vật chất di truyền từ hai nguồn khác nhau, giống như tại sao anh chị em ruột nhà bạn lại không giống nhau y hệt vậy đó! Chính sự "trộn lẫn" đầy sáng tạo này tạo nên những cá thể độc đáo, mang trong mình cả đặc điểm của bố và mẹ, mở ra cánh cửa cho sự tiến hóa và thích nghi không ngừng. Nhưng liệu quá trình "làm mới" sự sống này có giống nhau ở mọi nơi không? Từ những bông hoa cần ong bướm giúp "làm mai" đến những loài vật có cách "yêu" và sinh con thật khác biệt, thậm chí cả những sinh vật bé tí hon như vi khuẩn hay nấm cũng có cách riêng để trao đổi "gen" và tạo sự mới mẻ. Vậy, làm thế nào mà một quá trình tưởng chừng đơn giản là kết hợp hai tế bào lại có thể tạo nên cả một thế giới sống phong phú và liên tục biến đổi đến vậy?

Bản chất sinh sản hữu tính
Sinh sản hữu tính, nghe có vẻ phức tạp, nhưng thực ra nó là câu chuyện về sự kết hợp đầy diệu kỳ để tạo nên một cá thể mới. Khác với sinh sản vô tính chỉ cần một "người" đơn độc tự nhân bản, sinh sản hữu tính đòi hỏi sự chung tay của hai "người" – thường là bố và mẹ – mỗi người đóng góp một phần vật chất di truyền của mình. Chính sự pha trộn này là bí quyết tạo nên sự đa dạng đáng kinh ngạc trong thế giới sống quanh ta.
Cốt lõi của quá trình này nằm ở hai bước chính: giảm phân và thụ tinh.
Giảm phân Điều chỉnh bộ nhiễm sắc thể
Hãy hình dung thế này: mỗi tế bào bình thường trong cơ thể chúng ta chứa một bộ nhiễm sắc thể đầy đủ (gọi là lưỡng bội, ký hiệu là 2n). Nếu hai tế bào bình thường kết hợp lại, số lượng nhiễm sắc thể sẽ tăng gấp đôi sau mỗi thế hệ, và mọi thứ sẽ rối tung lên!
Đó là lúc giảm phân bước vào cuộc. Giảm phân là một kiểu phân bào đặc biệt chỉ xảy ra ở các tế bào sinh dục chín, tạo ra các giao tử (như tinh trùng ở con đực và trứng ở con cái). Điều kỳ diệu là quá trình này làm giảm số lượng nhiễm sắc thể xuống còn một nửa (đơn bội, ký hiệu là n). Tức là, từ một tế bào 2n ban đầu, sau giảm phân sẽ cho ra các giao tử chỉ mang n nhiễm sắc thể. Việc này giống như mỗi "người" chỉ gửi đi một nửa "bản thiết kế" của mình vậy.
Quá trình giảm phân không chỉ giảm số lượng nhiễm sắc thể mà còn tạo ra sự tái tổ hợp vật chất di truyền, góp phần làm cho các giao tử được tạo ra khác biệt nhau, mở đường cho sự đa dạng sau này.

Thụ tinh Phục hồi bộ nhiễm sắc thể
Sau khi các giao tử đơn bội (n) được hình thành, bước tiếp theo là thụ tinh. Đây là khoảnh khắc hai giao tử, một từ bố và một từ mẹ, gặp gỡ và hợp nhất lại với nhau. Tinh trùng (n) kết hợp với trứng (n) tạo thành một tế bào duy nhất.
Sự hợp nhất này có ý nghĩa cực kỳ quan trọng: nó khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) ban đầu. Tế bào 2n mới được tạo ra này chính là hợp tử. Hợp tử mang trong mình sự kết hợp độc đáo của vật chất di truyền từ cả bố và mẹ, là tế bào đầu tiên, là nền móng cho sự phát triển của một cá thể mới hoàn chỉnh.
Tóm lại, sinh sản hữu tính là hành trình bắt đầu từ việc giảm số lượng nhiễm sắc thể qua giảm phân để tạo giao tử đơn bội, rồi sau đó khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội qua thụ tinh, hình thành hợp tử – tế bào khởi đầu cho một cuộc đời mới đầy tiềm năng. Chính sự luân chuyển nhịp nhàng giữa trạng thái đơn bội và lưỡng bội, cùng với sự pha trộn vật chất di truyền, đã làm nên sức sống và sự đa dạng của thế giới sinh vật.
Sự sống nảy mầm từ thế giới thực vật
Sau khi khám phá những nguyên tắc cơ bản của sinh sản hữu tính, giờ là lúc dạo bước vào khu vườn kỳ diệu của thế giới thực vật. Từ bông hoa rực rỡ thu hút ong bướm đến hạt giống nhỏ bé bay theo gió, tất cả đều là minh chứng cho quá trình tạo ra thế hệ mới đầy sáng tạo. Nhưng liệu bạn có bao giờ tự hỏi, làm thế nào mà những loài cây "đứng yên một chỗ" lại có thể thực hiện được việc kết hợp vật chất di truyền phức tạp ấy? Không chỉ có thực vật có hoa với cơ chế thụ phấn, thụ tinh kép độc đáo, mà ngay cả những loài tưởng chừng đơn giản như rêu hay dương xỉ cũng có chu trình sinh sản hữu tính riêng, phụ thuộc vào nước và sự luân phiên thế hệ đầy thú vị.

Hoa Hạt Kín Hành Trình Sinh Sản Đầy Kỳ Diệu
Khi ngắm nhìn một bông hoa rực rỡ, chúng mình thường chỉ thấy vẻ đẹp bên ngoài mà ít khi biết được bên trong đó đang diễn ra một quá trình sinh sản cực kỳ phức tạp và tinh tế. Đối với thực vật hạt kín, hay còn gọi là thực vật có hoa, việc tạo ra thế hệ mới là cả một "chuyến phiêu lưu" của hạt phấn và noãn, đỉnh điểm là cơ chế thụ tinh kép độc đáo.
Cấu Tạo Hoa Nơi Khởi Đầu
Hãy cùng "mổ xẻ" một bông hoa nhé! Bông hoa không chỉ có cánh (tràng hoa) và đài hoa xinh xắn đâu. Bộ phận sinh sản chính nằm ở nhị và nhụy. Nhị mang bao phấn chứa đầy hạt phấn (chính là giao tử đực). Nhụy gồm đầu nhụy, vòi nhụy và bầu nhụy. Bầu nhụy "ôm" lấy các noãn, và bên trong mỗi noãn lại chứa túi phôi với tế bào trứng (giao tử cái) cùng các nhân cực. Đây chính là "ngôi nhà" chuẩn bị cho sự sống mới.
Hạt Phấn và Noãn Những Giao Tử Đặc Biệt
Trước khi gặp nhau, cả giao tử đực và cái đều phải trải qua quá trình hình thành riêng. Trong bao phấn, các tế bào mẹ giảm phân tạo ra tiểu bào tử, rồi phát triển thành hạt phấn. Mỗi hạt phấn lúc "trưởng thành" thường chứa hai nhân: một nhân ống và một nhân sinh sản.
Ở phía "nữ", trong noãn, tế bào mẹ đại bào tử cũng giảm phân, nhưng chỉ một tế bào sống sót và phát triển thành túi phôi. Túi phôi này chứa vài tế bào quan trọng, nổi bật nhất là tế bào trứng và hai nhân cực nằm ở trung tâm. Tế bào trứng chờ đợi để được thụ tinh, còn hai nhân cực sẽ đóng vai trò đặc biệt trong "vụ" thụ tinh thứ hai.
Thụ Phấn Cuộc Gặp Gỡ Đầu Tiên
Thụ phấn đơn giản là quá trình hạt phấn được chuyển từ bao phấn đến đầu nhụy. Nghe thì dễ, nhưng có vô vàn cách để điều này xảy ra! Có thể là tự thụ phấn, khi hạt phấn của một bông hoa rơi vào đầu nhụy của chính nó hoặc một bông hoa khác trên cùng cây. Hoặc phổ biến hơn là thụ phấn chéo, khi hạt phấn từ cây này bay sang đầu nhụy của cây khác cùng loài.
Ai là "ông tơ bà nguyệt" giúp hạt phấn di chuyển? Đủ cả! Gió thổi bay những hạt phấn nhẹ tênh, côn trùng (ong, bướm) bị màu sắc và mật hoa quyến rũ, chim chóc, thậm chí là nước hoặc con người cũng tham gia vào quá trình này. Mỗi loài hoa lại có cách "thu hút" và cơ chế thụ phấn riêng, thật là đa dạng.
Thụ Tinh Kép Kỳ Tích Độc Nhất Vô Nhị
Sau khi hạt phấn "hạ cánh" an toàn trên đầu nhụy phù hợp, nó sẽ nảy mầm và mọc ra một cái ống gọi là ống phấn. Ống phấn này "xuyên" qua vòi nhụy, mang theo hai nhân sinh sản (lúc này đã phân chia từ nhân sinh sản ban đầu) tiến về phía bầu nhụy, tìm đường vào noãn.
Điều kỳ diệu nhất xảy ra ở đây, đó là thụ tinh kép. Đúng như tên gọi, có tới hai sự kiện thụ tinh diễn ra:
- Một nhân sinh sản (tinh tử) kết hợp với tế bào trứng tạo thành hợp tử (zygote). Hợp tử này lưỡng bội (2n nhiễm sắc thể) và sẽ phát triển thành phôi mầm của cây mới.
- Nhân sinh sản còn lại (tinh tử thứ hai) kết hợp với hai nhân cực ở trung tâm túi phôi tạo thành nhân nội nhũ (endosperm nucleus). Nhân này thường có bộ nhiễm sắc thể tam bội (3n) và sẽ phát triển thành mô nội nhũ, đóng vai trò là nguồn dinh dưỡng dự trữ để nuôi phôi phát triển.
Chính cơ chế thụ tinh kép này là đặc điểm nhận dạng của thực vật hạt kín, giúp chúng tạo ra cả phôi và nguồn dinh dưỡng nuôi phôi chỉ trong một "lần hẹn hò".

Kết Quả Ngọt Ngào Hạt và Quả
Sau khi quá trình thụ tinh kép hoàn tất, bầu nhụy và noãn bắt đầu "lột xác". Hợp tử phát triển thành phôi. Nhân nội nhũ phát triển thành nội nhũ. Noãn lúc này biến thành hạt, bên trong chứa phôi và nội nhũ (hoặc nội nhũ được dự trữ trong lá mầm ở một số loài).
Đồng thời, bầu nhụy "phình to" ra, biến đổi thành quả. Quả có thể khô hoặc mọng nước, với chức năng chính là bảo vệ hạt và giúp phát tán hạt đi xa, mở đường cho thế hệ cây mới chinh phục những vùng đất mới.
Toàn bộ quá trình từ cấu tạo hoa, hình thành giao tử, thụ phấn, đến thụ tinh kép và cuối cùng là tạo hạt, tạo quả là một chuỗi sự kiện liên kết chặt chẽ, thể hiện sự tiến hóa vượt bậc của thực vật hạt kín, giúp chúng trở thành nhóm thực vật đa dạng và thành công nhất trên Trái Đất ngày nay.
Chu kỳ sống kỳ lạ của Rêu và Dương xỉ
Rêu và dương xỉ, những cư dân cổ xưa của vương quốc thực vật, có một câu chuyện sinh sản hữu tính rất riêng, khác biệt hẳn với hoa lá cành rực rỡ mà ta thường thấy. Điểm đặc trưng nhất trong câu chuyện này là sự luân phiên thế hệ, một vòng quay kỳ diệu giữa hai dạng sống: thể bào tử và thể giao tử.
Hãy hình dung thế này: đời sống của chúng không chỉ có một "bản thể" chính. Rêu và dương xỉ lần lượt đóng vai hai nhân vật khác nhau trong vở kịch sinh tồn. Một nhân vật là thể bào tử, thường là phần mà chúng ta dễ nhận ra hơn – cây dương xỉ xòe lá hay "cây" rêu nhỏ bé. Thể bào tử này mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n) và nhiệm vụ chính của nó là tạo ra các bào tử thông qua quá trình giảm phân. Những bào tử này nhỏ li ti, nhẹ tênh, sẵn sàng bay đi tìm chân trời mới.
Khi bào tử gặp được môi trường ẩm ướt, thuận lợi, nó sẽ nảy mầm và phát triển thành nhân vật thứ hai: thể giao tử. Đây là giai đoạn mang bộ nhiễm sắc thể đơn bội (n). Ở rêu, thể giao tử là phần màu xanh, lá nhỏ mà ta thấy. Còn ở dương xỉ, thể giao tử lại là một cấu trúc nhỏ bé, hình trái tim, thường sống ẩn mình dưới đất. Thể giao tử này chính là nơi sản sinh ra các giao tử (tinh trùng và trứng) thông qua nguyên phân.
Và đây là lúc nước đóng vai trò "ông mai bà mối" cực kỳ quan trọng. Tinh trùng của rêu và dương xỉ là những "vận động viên" bơi lội. Chúng cần một lớp màng nước mỏng hoặc một giọt sương để có thể bơi từ nơi được sinh ra (túi tinh) đến gặp trứng nằm trong túi noãn. Quá trình thụ tinh này chỉ diễn ra khi có đủ nước. Sự kết hợp giữa tinh trùng (n) và trứng (n) tạo thành hợp tử (2n).
Hợp tử này chính là khởi đầu cho thế hệ thể bào tử mới. Nó sẽ phát triển ngay trên thể giao tử mẹ (ở rêu, thể bào tử mọc lên từ thể giao tử; ở dương xỉ, thể bào tử non ban đầu cũng phụ thuộc vào thể giao tử trước khi tự lập). Cứ thế, vòng đời luân phiên tiếp diễn, từ thể bào tử sang bào tử, rồi thể giao tử, giao tử, hợp tử, và lại quay về thể bào tử.
Tuy cùng có luân phiên thế hệ và phụ thuộc nước cho thụ tinh, rêu và dương xỉ vẫn có điểm khác biệt đáng chú ý. Ở rêu, thể giao tử là giai đoạn sống lâu hơn, nổi bật hơn và thực hiện chức năng quang hợp chính. Thể bào tử của rêu thường nhỏ, phụ thuộc vào thể giao tử để sống. Ngược lại, ở dương xỉ, thể bào tử mới là "ngôi sao", là cây dương xỉ to lớn mà chúng ta thường thấy, có rễ, thân, lá phát triển đầy đủ. Thể giao tử của dương xỉ thì bé nhỏ, sống độc lập nhưng chỉ tồn tại trong thời gian ngắn. Sự khác biệt này thể hiện những con đường tiến hóa khác nhau của hai nhóm thực vật này, nhưng đều chung một "điểm yếu" hay cũng là "điểm mạnh" kết nối chúng với môi trường: sự phụ thuộc vào nước cho khoảnh khắc giao thoa tạo nên sự sống mới.

Động vật và hành trình sinh sản hữu tính
Thế giới động vật quanh ta thật phong phú, và cách chúng tạo ra thế hệ kế tiếp cũng đa dạng không kém. Sinh sản hữu tính chính là chìa khóa cho sự đa dạng ấy, một hành trình kỳ diệu bắt đầu từ những tế bào chuyên biệt.
Quá trình này thường diễn ra qua ba giai đoạn chính, như một câu chuyện nối tiếp nhau. Đầu tiên là hình thành giao tử, tức là tạo ra tinh trùng ở con đực và trứng ở con cái. Những tế bào này mang một nửa số lượng nhiễm sắc thể của loài, sẵn sàng cho cuộc gặp gỡ định mệnh.
Tiếp theo là thụ tinh, khoảnh khắc tinh trùng và trứng hòa làm một, tạo thành hợp tử. Đây là bước ngoặt quan trọng, khôi phục lại bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội đầy đủ, mang trong mình thông tin di truyền từ cả bố và mẹ. Tùy từng loài, màn kết hợp này có thể diễn ra theo những cách khác nhau.
Có loài chọn thụ tinh ngoài, nghĩa là tinh trùng và trứng gặp nhau bên ngoài cơ thể con cái, thường là trong môi trường nước. Tưởng tượng cảnh hàng đàn cá hay ếch đồng loạt giải phóng giao tử vào nước, phó thác cho dòng chảy và may rủi.
Ngược lại, nhiều loài lại ưa thụ tinh trong. Tinh trùng được đưa vào bên trong cơ quan sinh dục của con cái, nơi chúng tìm đến trứng để thụ tinh. Kiểu này phổ biến ở động vật sống trên cạn như bò sát, chim, thú, côn trùng, giúp bảo vệ giao tử khỏi môi trường khô hạn và tăng khả năng gặp gỡ.
Sau khi thụ tinh thành công, hợp tử bắt đầu giai đoạn phát triển phôi. Từ một tế bào duy nhất, nó phân chia và biệt hóa không ngừng để hình thành nên một cơ thể hoàn chỉnh. Nơi phôi phát triển cũng là một điểm khác biệt thú vị giữa các loài.

Nhiều loài chọn cách đẻ trứng. Phôi thai phát triển bên trong một quả trứng được đẻ ra ngoài cơ thể mẹ. Dinh dưỡng cho phôi thường nằm sẵn trong lòng đỏ trứng. Bạn thấy điều này ở chim, hầu hết bò sát, côn trùng và nhiều loài cá.
Một số loài lại có kiểu đẻ trứng thai. Trứng vẫn phát triển bên trong cơ thể mẹ, nhưng phôi chủ yếu nhận dinh dưỡng từ lòng đỏ trứng chứ không phải từ mẹ trực tiếp. Con non sẽ nở ra ngay bên trong hoặc ngay sau khi trứng được đẻ ra. Một vài loài rắn, cá mập hay côn trùng có hình thức này.
Phổ biến nhất ở động vật có vú là đẻ con. Phôi phát triển hoàn toàn bên trong cơ thể mẹ, được nuôi dưỡng trực tiếp qua nhau thai. Khi đủ lớn, con non sẽ được sinh ra đời. Đây là hình thức đòi hỏi sự đầu tư lớn từ con mẹ nhưng lại mang lại tỷ lệ sống sót cao cho con non.
Từ những loài cá nhỏ bé đến những chú voi khổng lồ, mỗi loài động vật đều có cách riêng để thực hiện hành trình sinh sản hữu tính của mình, tạo nên bức tranh sinh học đầy màu sắc và kỳ diệu trên hành tinh chúng ta.
Bí ẩn sinh sản ở thế giới siêu nhỏ
Nếu sinh sản hữu tính ở thực vật hay động vật có vẻ quen thuộc với quá trình thụ tinh rõ ràng, thì khi nhìn xuống thế giới vi sinh vật và nấm, câu chuyện lại hoàn toàn khác. Những sinh vật bé nhỏ này cũng có cách riêng để trao đổi vật chất di truyền, tạo ra sự đa dạng đáng kinh ngạc và khả năng thích nghi "đỉnh cao". Bạn có biết, khả năng kháng thuốc kháng sinh "thần tốc" của vi khuẩn đôi khi đến từ việc chúng "nhận" gen từ con vi khuẩn khác không? Còn nấm thì sao? Chúng có chu trình sống phức tạp không kém, với những giai đoạn "kết đôi" độc đáo mà ít ai ngờ tới. Vậy, chính xác thì những cơ chế "đặc biệt" này hoạt động như thế nào ở vi khuẩn, vi khuẩn cổ và nấm?
Trao đổi gen ngang Bí quyết đa dạng của vi khuẩn và vi khuẩn cổ
Thường thì, gen được truyền từ bố mẹ sang con cái, kiểu ‘cha truyền con nối’ ấy mà. Đó là sinh sản hữu tính hay vô tính, gen cứ thế đi theo chiều dọc. Nhưng ở thế giới tí hon của vi khuẩn và vi khuẩn cổ, có một cách ‘chia sẻ’ gen cực kỳ độc đáo, không cần sinh sản, gọi là trao đổi gen ngang. Nó giống như việc chúng ‘học’ được những kỹ năng mới từ đồng loại, thậm chí là khác loài, giúp chúng thay đổi xoành xoạch, thích nghi cực nhanh với đủ loại môi trường khắc nghiệt. Đây chính là một trong những lý do khiến mấy ‘ẻm’ này dai dẳng và khó lường đến vậy. Có ba chiêu chính để chúng ‘trao đổi’ gen với nhau.

Đầu tiên là Biến nạp. Tưởng tượng như vi khuẩn nhặt được một cuốn sách hướng dẫn ‘siêu năng lực’ vứt lăn lóc ngoài đường vậy đó. Cuốn sách này chính là những đoạn DNA ‘trần trụi’, được giải phóng ra môi trường khi các vi khuẩn khác chết đi và vỡ ra. Nếu một bạn vi khuẩn nào đó ‘đủ năng lực’ (hay còn gọi là có khả năng tiếp nhận – competent), nó sẽ nhặt những mảnh DNA này lên, đưa vào bên trong tế bào của mình. Sau đó, một cách kỳ diệu, nó có thể tích hợp đoạn DNA ‘nhặt được’ này vào bộ gen của chính nó. Thế là tự nhiên có thêm kỹ năng mới, ví dụ như khả năng chống lại một loại kháng sinh nào đó chẳng hạn.
Chiêu thứ hai là Tiếp hợp. Đây là kiểu ‘bắt tay’ trực tiếp nhất giữa hai tế bào vi khuẩn. Một bạn vi khuẩn ‘cho’ (donor) sẽ có một cái ‘ống’ nhỏ xíu gọi là pilus giới tính, vươn ra nối với bạn vi khuẩn ‘nhận’ (recipient). Thường thì bạn ‘cho’ sẽ mang theo một đoạn DNA dạng vòng đặc biệt gọi là plasmid. Plasmid này thường chứa các gen ‘hot’, ví dụ như gen kháng kháng sinh hay gen giúp tiêu hóa chất độc. Khi ‘bắt tay’ xong, bạn ‘cho’ sẽ sao chép cái plasmid đó và ‘bơm’ một bản sao qua cái ‘ống’ sang cho bạn ‘nhận’. Đôi khi, bạn ‘cho’ còn hào phóng ‘kéo’ theo cả một phần nhiễm sắc thể chính của mình để chuyển sang nữa cơ. Kiểu ‘trao đổi’ này cần cả hai bên còn sống và tiếp xúc vật lý với nhau.
Cuối cùng là Tải nạp. Kiểu này thì hơi ‘bất đắc dĩ’ một chút, nhờ vào ‘ông mai’ là virus chuyên tấn công vi khuẩn (gọi là thực khuẩn thể). Khi virus này ‘ăn’ vi khuẩn, nó sẽ nhân lên bên trong tế bào vi khuẩn đó. Trong quá trình đóng gói vật chất di truyền của mình để tạo ra các virus con mới, đôi lúc virus ‘nhặt nhầm’ một mảnh DNA của vi khuẩn thay vì DNA của chính nó. Rồi nó bay đi, ‘đậu’ vào một vi khuẩn khác và ‘bơm’ cái mảnh DNA ‘nhặt nhầm’ đó vào. Thế là vi khuẩn mới tự nhiên có thêm gen mới mà chẳng hề hay biết ‘người đưa thư’ lại là một kẻ thù.
Ba chiêu ‘trao đổi’ gen ngang này chính là lý do vì sao vi khuẩn và vi khuẩn cổ lại ‘biến hóa’ khôn lường đến vậy. Nhờ chúng mà vi khuẩn có thể nhanh chóng ‘học’ được cách chống lại kháng sinh, tiêu hóa những chất mới, hay sống sót trong môi trường khắc nghiệt. Nó tạo ra sự đa dạng di truyền khổng lồ, giúp cả cộng đồng vi khuẩn thích nghi và tồn tại, trở thành những bậc thầy về khả năng sinh tồn trên Trái Đất.
Nấm Kết Hợp Thế Nào Ba Bước Tạo Đời Mới
Khác với nhiều sinh vật quen thuộc, hành trình sinh sản hữu tính của nấm mang một nét riêng đầy thú vị, thường diễn ra qua ba bước chính. Hãy cùng "soi" kỹ xem các loài nấm tạo ra thế hệ kế tiếp bằng cách nào nhé.
Bước đầu tiên là sự gặp gỡ và hòa quyện của chất tế bào, gọi là tích lũy hợp chất nguyên sinh hay kết hợp chất nguyên sinh. Tưởng tượng như hai tế bào nấm từ hai "giới tính" khác nhau (hoặc kiểu giao phối khác nhau) tìm đến nhau. Màng tế bào của chúng dính lại rồi hòa làm một. Lúc này, phần chất tế bào (tế bào chất) của cả hai đã nhập lại, nhưng hai cái nhân (chứa vật chất di truyền) vẫn còn "độc lập" đấy nhé. Giai đoạn này tạo ra một tế bào đặc biệt chứa hai nhân đơn bội (n+n), gọi là thể hai nhân. Nó có thể tồn tại khá lâu tùy loài nấm.
Sau khi chất tế bào đã nhập, đến lượt hai cái nhân "kết duyên" với nhau. Đây là bước thứ hai, gọi là kết hợp nhân. Hai nhân đơn bội (n) cuối cùng cũng hòa nhập thành một nhân duy nhất mang bộ nhiễm sắc thể lưỡng bội (2n). Giờ thì tế bào này đã thực sự là "con lai" mang đầy đủ vật chất di truyền từ cả hai "bố mẹ" rồi.

Bước cuối cùng và cũng cực kỳ quan trọng là giảm phân. Cái nhân lưỡng bội (2n) vừa hình thành sẽ trải qua quá trình giảm phân để tạo ra các bào tử đơn bội (n). Giảm phân là cơ chế "chia đôi" số lượng nhiễm sắc thể, đồng thời còn giúp "xáo trộn" vật chất di truyền, tạo ra sự đa dạng cho các bào tử con. Những bào tử này chính là "hạt giống" để nấm mọc lên thế hệ mới.
Đôi khi, trong chu trình này, nấm còn có thể tạo ra những loại bào tử đặc biệt gọi là bào tử ngủ yên. Nghe tên là biết rồi đấy, chúng như những "kén" vững chắc, giúp nấm vượt qua những lúc khó khăn như khô hạn, nhiệt độ khắc nghiệt hay thiếu thức ăn. Khi điều kiện thuận lợi trở lại, bào tử ngủ yên sẽ nảy mầm và tiếp tục cuộc sống.
Nhờ chu trình ba bước độc đáo này cùng khả năng tạo bào tử ngủ yên, nấm không chỉ duy trì nòi giống mà còn tạo ra sự đa dạng di truyền, giúp chúng thích nghi và tồn tại ở muôn vàn môi trường khác nhau trên hành tinh này.
Vì sao sinh sản hữu tính lại quan trọng đến thế
Thử tưởng tượng một thế giới mà mọi sinh vật đều giống hệt nhau, y chang bản sao của bố mẹ. Nghe có vẻ đơn giản, nhưng đó lại là một kịch bản khá… buồn tẻ và đầy rủi ro. Sinh sản hữu tính chính là "người hùng" tạo nên câu chuyện đa dạng và đầy màu sắc của sự sống trên hành tinh chúng ta. Vai trò lớn nhất của nó nằm ở khả năng trộn lẫn vật chất di truyền từ hai cá thể bố mẹ. Nhờ quá trình giảm phân và thụ tinh kỳ diệu, mỗi thế hệ con cái ra đời là một sự kết hợp độc đáo, không ai giống ai hoàn toàn. Chính cái sự "không giống ai" này lại là chìa khóa vàng.
Sự đa dạng di truyền mà sinh sản hữu tính mang lại giống như một kho báu khổng lồ. Khi môi trường thay đổi – ví dụ như xuất hiện một loại bệnh mới, khí hậu khắc nghiệt hơn, hay kẻ thù tự nhiên tiến hóa – thì trong đám đông những cá thể khác biệt kia, luôn có vài anh chàng/cô nàng may mắn mang trong mình bộ gen giúp họ chống chịu tốt hơn. Những cá thể này sẽ sống sót, sinh sản và truyền lại bộ gen "thích nghi" đó cho thế hệ sau. Cứ thế, loài đó có thể tồn tại và tiếp tục phát triển, thậm chí là tiến hóa thành những dạng sống mới phù hợp hơn. Nói cách khác, sinh sản hữu tính chính là động lực mạnh mẽ thúc đẩy sự tiến hóa, giúp các loài "chạy đua vũ trang" với những thách thức của môi trường.
Tuyệt vời là thế, nhưng sinh sản hữu tính cũng có những "mặt tối" riêng. Đầu tiên và dễ thấy nhất là nó tốn kém hơn nhiều so với sinh sản vô tính. Bạn phải tốn năng lượng để tạo ra giao tử, phải đi tìm bạn đời (đôi khi rất gian nan và nguy hiểm), phải cạnh tranh với những cá thể khác, rồi quá trình thụ tinh và phát triển phôi cũng cần nguồn lực đáng kể. Thêm nữa, nó thường cho ra đời số lượng con cái ít hơn trong cùng một khoảng thời gian so với kiểu "nhân bản vô tính" kia. Sự phụ thuộc vào việc tìm được bạn đời và điều kiện môi trường phù hợp cho quá trình thụ tinh cũng là một điểm yếu.
Vậy, nếu sinh sản hữu tính tốn kém và phức tạp thế, tại sao nó lại phổ biến ở hầu hết các loài phức tạp, từ cây cỏ đến động vật bậc cao? Đây chính là lúc chúng ta nhìn sang "đối thủ" – sinh sản vô tính. Sinh sản vô tính đơn giản, nhanh chóng, hiệu quả trong việc tăng số lượng cá thể khi môi trường ổn định và thuận lợi. Một vi khuẩn có thể nhân đôi thành hai chỉ trong vài phút, tạo ra cả một quần thể khổng lồ trong thời gian ngắn. Nhưng vấn đề là, tất cả đều là bản sao y hệt nhau. Nếu một thay đổi nhỏ trong môi trường xuất hiện (ví dụ: một loại kháng sinh mới), mà không cá thể nào trong quần thể đó có khả năng chống chịu, thì cả quần thể có thể bị xóa sổ nhanh chóng.
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở chiến lược sinh tồn. Sinh sản vô tính là chiến lược "đặt cược" vào sự ổn định của môi trường hiện tại. Sinh sản hữu tính, dù chậm hơn và tốn kém hơn, lại là chiến lược "phòng ngừa rủi ro" cho tương lai bất định. Nó tạo ra sự đa dạng, tăng khả năng có ít nhất một vài cá thể đủ sức chống chọi khi "sóng gió" ập đến. Nhờ khả năng "làm mới" bộ gen liên tục qua mỗi thế hệ, sinh sản hữu tính giúp các loài duy trì khả năng thích nghi và tồn tại lâu dài trước những biến động không ngừng của thế giới tự nhiên. Đó chính là bí mật đằng sau sự phong phú và bền bỉ đáng kinh ngạc của sự sống.